Thông Tin Hữu Ích

So sánh phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid 2024

Lựa chọn phiên bản xe phù hợp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm lái xe và giá trị mà bạn nhận được. Hiểu được điều này, bài viết này sẽ so sánh phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid hiện có trên thị trường Việt Nam, giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất cho nhu cầu và sở thích của bản thân.

So sánh phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid

Tổng quan về Suzuki Ertiga Hybrid

So sánh phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid

Được ra mắt vào tháng 8/2022, Suzuki Ertiga Hybrid là mẫu MPV 7 chỗ tiên phong ứng dụng ng nghệ hybrid nhẹ tại Việt Nam. Sở hữu thiết kế hiện đại, tiện nghi cao cấp cùng khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, Ertiga Hybrid nhanh chóng thu hút sự quan tâm của đông đảo khách hàng.

So sánh phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid

Hiện nay, Suzuki Ertiga Hybrid 2023 được phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản:

  • Suzuki Ertiga Hybrid MT: Phiên bản tiêu chuẩn với giá bán 538.000.000 VNĐ.
  • Suzuki Ertiga Hybrid AT: Phiên bản số tự động với giá bán 608.000.000 VNĐ.

Bảng so sánh tổng quát

Phiên bản Giá bán Màu sắc Động cơ Hộp số Hệ thống an toàn
MT 538.000.000 VNĐ Trắng, đen, đỏ, bạc, xám, đỏ, xanh rêu 1.5L K15B Số sàn 5 cấp ABS, EBD, BA, ESP, TCS, HHC, TPMS
AT 608.000.000 VNĐ 1.5L K15B Số tự động 4 cấp ABS, EBD, BA, ESP, TCS, HHC, TPMS

Chi tiết So sánh phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid

So sánh phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid

Suzuki Ertiga Hybrid MT

  • Giá bán: 538.000.000 VNĐ
  • Thông số kỹ thuật:
    • Động cơ: Xăng 1.5L K15B, 4 xi lanh, DOHC, VVT
    • Hộp số: Số sàn 5 cấp
    • Hệ thống an toàn: ABS, EBD, BA, ESP, TCS, HHC, TPMS
  • Tính năng nổi bật:
    • Màn hình giải trí 7 inch
    • Hệ thống âm thanh 4 loa
    • Điều hòa chỉnh tay
    • Gương chiếu hậu chỉnh tay
    • Khóa cửa điện
    • Kính cửa chỉnh điện
  • Màu sắc: Trắng, đen, đỏ, bạc, xám, đỏ, xanh rêu

Suzuki Ertiga Hybrid AT

  • Giá bán: 608.000.000 VNĐ
  • Thông số kỹ thuật:
    • Động cơ: Xăng 1.5L K15B, 4 xi lanh, DOHC, VVT
    • Hộp số: Số tự động 4 cấp
    • Hệ thống an toàn: ABS, EBD, BA, ESP, TCS, HHC, TPMS
  • Tính năng nổi bật:
    • Màn hình giải trí 9 inch
    • Hệ thống âm thanh 6 loa
    • Điều hòa tự động
    • Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
    • Khóa cửa điện tích hợp chìa khóa thông minh
    • Kính cửa chỉnh điện, chống kẹt
  • Màu sắc: Trắng, đen, đỏ, bạc, xám, đỏ, xanh rêu

Xem thêm:

So sánh về hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu

So sánh phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid

Hiệu suất động cơ

Cả 2 phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid đều sử dụng chung động cơ xăng 1.5L K15B, sản sinh ng suất tối đa 104 mã lực và mô-men xoắn cực đại 138 Nm. Tuy nhiên, do sử dụng hộp số khác nhau, cảm giác lái của từng phiên bản sẽ có đôi chút khác biệt.

  • Phiên bản MT: Mang đến trải nghiệm lái thể thao, linh hoạt với khả năng kiểm soát chính xác.
  • Phiên bản AT: Hộp số tự động 4 cấp giúp vận hành êm ái, thoải mái, phù hợp cho di chuyển trong thành phố.

Tiết kiệm nhiên liệu

So sánh phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid

Theo ng bố của nhà sản xuất, mức tiêu hao nhiên liệu của Suzuki Ertiga Hybrid ở các phiên bản MT, AT lần lượt là 5.05 lít/100km, 5.2 lít/100km. Nhìn chung, cả 2 phiên bản đều sở hữu khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, phù hợp với nhu cầu sử dụng tiết kiệm của khách hàng.

So sánh về tiện nghi và công nghệ

So sánh phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid

Hệ thống giải trí

  • Phiên bản MT: Màn hình giải trí 7 inch, hệ thống âm thanh 4 loa.
  • Phiên bản AT: Màn hình giải trí 9 inch, hệ thống âm thanh 6 loa, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay & Android Auto.

Tiện nghi nội thất

So sánh phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid

Cả 2 phiên bản đều được trang bị ghế ngồi bọc nỉ cao cấp, điều hòa chỉnh tay/tự động, cửa gió hàng ghế sau

Công nghệ hỗ trợ lái

So sánh phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid

Cả 2 phiên bản đều được trang bị đầy đủ các tính năng hỗ trợ lái và an toàn tiên tiến như: hệ thống cân bằng điện tử (ESP), hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS), hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS).

So sánh về an toàn

So sánh phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid

Trang bị an toàn cơ bản

So sánh phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid

Cả 2 phiên bản đều được trang bị 2 túi khí cho hàng ghế trước, hệ thống phanh ABS, EBD, BA.

Hệ thống an toàn nâng cao

  • Phiên bản AT: Camera lùi, cảm biến lùi, hỗ trợ đỗ xe.

Đánh giá tổng quan

So sánh phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid

Ưu điểm chung của cả 2 phiên bản:

  • Thiết kế hiện đại, trẻ trung
  • Nội thất rộng rãi, tiện nghi
  • Khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu
  • Trang bị an toàn tiên tiến

Nhược điểm chung của cả 2 phiên bản:

  • Động cơ chưa thực sự mạnh mẽ
  • Khoảng sáng gầm xe chưa cao

Lựa chọn phiên bản phù hợp:

  • Phiên bản MT: Phù hợp cho những khách hàng yêu thích cảm giác lái thể thao, đề cao tính tiết kiệm và có nhu cầu sử dụng cơ bản.
  • Phiên bản AT: Phù hợp cho những khách hàng ưu tiên sự thoải mái, tiện nghi khi di chuyển trong thành phố.

Kết luận

Suzuki Ertiga Hybrid mang đến cho khách hàng 2 lựa chọn phiên bản với những ưu điểm và giá bán riêng biệt. Tùy vào nhu cầu và sở thích cá nhân, bạn có thể lựa chọn phiên bản phù hợp nhất để đồng hành cùng hành trình của mình.

Khuyến nghị:

  • Gia đình: Phiên bản AT là lựa chọn phù hợp với không gian rộng rãi, tiện nghi cho cả gia đình.
  • Doanh nghiệp: Phiên bản MT là lựa chọn tiết kiệm chi phí cho việc di chuyển thường xuyên.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Phiên bản nào tiết kiệm nhiên liệu nhất?

Cả 2 phiên bản Suzuki Ertiga Hybrid đều sở hữu khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, tuy nhiên phiên bản MT có mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất là 5.05 lít/100km.

Câu hỏi 2: Phiên bản nào có nhiều tính năng an toàn nhất?

Phiên bản AT được trang bị đầy đủ nhất các tính năng an toàn, bao gồm camera lùi, cảm biến lùi, hỗ trợ đỗ xe.

Câu hỏi 3: Sự khác biệt lớn nhất giữa phiên bản MT và AT là gì?

Ngoài hộp số và mức tiêu hao nhiên liệu, sự khác biệt lớn nhất giữa 2 phiên bản này nằm ở các trang bị tiện nghi và an toàn. Phiên bản AT sở hữu nhiều tính năng cao cấp hơn như: màn hình giải trí 9 inch, cửa sổ trời, gương chiếu hậu chống chói tự động, camera lùi, cảm biến lùi, hỗ trợ đỗ xe.

ĐẠI LÝ SUZUKI BÌNH DƯƠNG

Nguyễn Lâm

Recent Posts

Suzuki Jimny Độ: Lột Xác Chiến Binh Off-road 2024

Suzuki Jimny Độ là biểu tượng sáng tạo và cá tính, thể hiện sự đam…

5 tháng ago

Bảng Màu Suzuki Jimny 2024: Lựa chọn cá tính, chinh phục địa hình

Suzuki Jimny chinh phục người dùng không chỉ bởi khả năng vượt địa hình xuất…

5 tháng ago

So sánh Mitsubishi Xpander và Suzuki Ertiga Hybrid 2024

Phân khúc MPV 7 chỗ từ lâu đã trở thành "miếng bánh ngon" trong thị…

5 tháng ago

So sánh Suzuki Ertiga Hybrid và Toyota Veloz Cross 2024

Thị trường ô tô Việt Nam trong những năm gần đây chứng kiến sự gia…

5 tháng ago

So sánh Raize và XL7: Chọn “ngựa chiến” nào?

Hôm nay chúng ta cùng so sánh Raize và XL7 nhé! Bài viết này sẽ…

5 tháng ago

So sánh Suzuki XL7 và Toyota Rush 2024

Là những mẫu SUV 7 chỗ giá rẻ đang được ưa chuộng tại Việt Nam,…

5 tháng ago